Có 2 kết quả:

重历旧游 chóng lì jiù yóu ㄔㄨㄥˊ ㄌㄧˋ ㄐㄧㄡˋ ㄧㄡˊ重歷舊遊 chóng lì jiù yóu ㄔㄨㄥˊ ㄌㄧˋ ㄐㄧㄡˋ ㄧㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to revisit
(2) to return to a previously visited spot

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to revisit
(2) to return to a previously visited spot

Bình luận 0